Từ chỉ số lượng: a lot of, lots of, few ...




Từ chỉ số lượng


Phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ chỉ số lượng như: a lot of, lots of, (a) few, (a) little.


A lot of, lots of, plenty of (nhiều)


Các từ này có nghĩa giống như manymuch, tuy nhiên chúng có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.



- He has a lot of homework to do.
Cậu ấy có nhiều bài tập về nhà phải làm.
- There are a lot of exercises in this book.
Trong cuốn sách này có nhiều bài tập.
- There is lots of rain in the rainy season.
Trong mùa mưa có nhiều mưa.

Few, a few, little, a little



  • a few (vài, một vài): cùng nghĩa với some và được dùng với danh từ đếm được số nhiều.



    - He has a few picture - books in English.
    Anh ấy có một vài cuốn truyện tranh bằng tiếng Anh.
    - A few pupils are playing games in the room.
    Một vài học sinh đang chơi trò chơi trong phòng.


  • Few (ít): được dùng với danh từ đếm được số nhiều.



    - He has few friends, so he feels sad.
    Anh ta có ít bạn, nên anh ấy cảm thấy buồn.
    - This boy reads few books.
    Cậu nhóc này đọc ít sách quá.


  • a little (một ít): được dùng với danh từ không đếm được.



    - There is a little oil in the lamp.
    Có một ít dầu trong đèn.
    - The teacher gives them a little homework.
    Giáo viên cho chúng một ít bài tập về nhà.


  • little (ít): được dùng với danh từ không đếm được.



    - There is little water in the bottle.
    Chỉ còn ít nước trong chai thôi.
    - He has little free times at home.
    Anh ta có ít thì giờ rảnh rỗi ở nhà.



Khác biệt giữa a few - a little và few - little


Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Người nắm quyền hành phải biết nhìn xa, trông rộng, lòng dạ ngay thẳng, điều độ khoan dung, biết thương dân, biết nắm thời cơ để khi cần thì thu hút được dân vào việc lớn.
Khổng Tử
Quan Tâm ?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967