B. Free time plans (Phần 1-7 trang 144-146 SGK Tiếng Anh 6)
B. Activities in seasons (Phần 1-3 trang 138-139 SGK Tiếng Anh 6)
B. At the canteen (Phần 1-6 trang 119-121 SGK Tiếng Anh 6)
Bài tập Trắc nghiệm Unit 14 (Test 2)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
A. Parts of the body (Phần 1-7 trang 96-99 SGK Tiếng Anh 6)
Bỏ ra 15s làm khảo sát để chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn nhé.
Không phải tất cả những người cười với ta đều là bạn cũng không phải tất cả những người làm ta bực mình đều là kẻ thù của ta. Ngạn ngữ Mông Cổ
Click vào đây để đóng góp ý kiến và yêu cầu của bạn nhé.
Cập nhật Bảng động từ bất qui tắc trong tiếng anh