UNIT 8 CELEBRATIONS (LỄ KỈ NIỆM)
SPEAKING (NÓI)
This is how to give and respond to compliments. (Đây là cách nói lời khen và đáp lại lời khen tặng)
Give a compliment (Đưa ra lời khen) Respond to a compliment (Đáp lại lời khen)
Well done. (Tốt lắm) Thanks. (Cảm ơn)
Thats a great/an excellent... It's nice of you to say so.
(Quả là một... tuyệt vời) (Bạn thật dễ thương khi nói thế)
Let me congratulate you on ... That's very kind of you
(Để tôi chúc mừng bạn về...) (Bạn thật tử tế)
Một người không sống được một trăm năm, thế mà anh ta lo lắng khá đủ cho một ngàn năm.
Ngạn ngữ Trung Quốc