Duck hunt

Trạng từ tần suất (Adverb of frequency)




Trạng từ tần suất (Adverb of frequency)


Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ?


Trạng từ chỉ tần suất có thể:



  • Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ "to be" hoặc đứng trước động từ chính.


  • Đứng cuối câu



1. Trạng từ tần suất đứng trong câu


Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:



always: luôn luôn never: không bao giờ
usually: thường xuyên rarely: ít khi
often: thường, hay scarely: ít khi
sometimes: đôi khi occasionally: thỉnh thoảng
frequently: thường xuyên seldom: ít khi
...

Vị trí


Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:


Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Khi móng tay dài, chúng ta cắt móng tay chứ không cắt ngón tay. Cũng tương tự, khi hiểu nhầm phát sinh, hãy cắt bớt cái tôi chứ đừng cắt đứt mối quan hệ.
When nails grow long, we cut nails not fingers. Similarly when misunderstanding grow up, cut your ego, not your relationship.
Khuyết danh
Quan Tâm ?
Ngẫu Nhiên