Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ?
Trạng từ chỉ tần suất có thể:
Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ "to be" hoặc đứng trước động từ chính.
Đứng cuối câu
1. Trạng từ tần suất đứng trong câu
Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:
always: luôn luôn never: không bao giờ
usually: thường xuyên rarely: ít khi
often: thường, hay scarely: ít khi
sometimes: đôi khi occasionally: thỉnh thoảng
frequently: thường xuyên seldom: ít khi
...
Vị trí
Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:
Người thầy tầm thường tường thuật. Người thầy tốt giải thích. Người thầy giỏi thể hiện. Người thầy vĩ đại truyền cảm hứng.
The mediocre teacher tells. The good teacher explains. The superior teacher demonstrates. The great teacher inspires.
William Arthur Ward