Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ?
Trạng từ chỉ tần suất có thể:
Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ "to be" hoặc đứng trước động từ chính.
Đứng cuối câu
1. Trạng từ tần suất đứng trong câu
Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:
always: luôn luôn never: không bao giờ
usually: thường xuyên rarely: ít khi
often: thường, hay scarely: ít khi
sometimes: đôi khi occasionally: thỉnh thoảng
frequently: thường xuyên seldom: ít khi
...
Vị trí
Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:
Thà rằng cứ để đầu óc trên mây và biết mình đang ở đâu... còn hơn hít thở bầu không khí rõ ràng hơn phía dưới và cứ ngỡ mình đang ở thiên đường.
It is better to have your head in the clouds, and know where you are... than to breathe the clearer atmosphere below them, and think that you are in paradise.
Henry David Thoreau