XtGem Forum catalog

tieng

A. Vacation destinations (Phần 1-6 trang 140-143 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 14: Making Plans A. Vacation destinations (Phần 1-6 trang 140-143 SGK Tiếng Anh 6)

C. Natural features (Phần 1-4 trang 162-165 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 15: Countries C. Natural features (Phần 1-4 trang 162-165 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

B. Cities, buildings and people (Phần 1-5 trang 158-161 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 15: Countries B. Cities, buildings and people (Phần 1-5 trang 158-161 SGK Tiếng Anh 6)

A. We are the world (Phần 1-7 trang 154-157 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 15: Countries A. We are the world (Phần 1-7 trang 154-157 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

Grammar Practice (trang 174-175 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 16: Man and the Environment Grammar Practice (Trang 174-175 SGK Tiếng Anh 6) 1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn) a) Nam: Where are you

B. Pollution (Phần 1-7 trang 169-173 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 16: Man and the Environment B. Pollution (Phần 1-7 trang 169-173 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc.

A. Animals and plants (Phần 1-6 trang 166-168 SGK Tiếng Anh 6)

Unit 16: Man and the Environment A. Animals and plants (Phần 1-6 trang 166-168 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 10 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.

LISTEN AND READ. Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 10 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.  Listen and rea

Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1, 2 trang 11 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.

SPEAK. Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1, 2 trang 11 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.  Task 1 :(Hướng dẫn gi

Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 12 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.

LISTEN. Unit 1: My Friends – Bạn của tôi. Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 12 SGK Tiếng anh lớp 8 cơ bản.  Task 1 :(Hướng dẫn giải

Tìm thấy 100 kết quả với từ khóa tieng!

Ngẫu Nhiên