UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
THÔNG TIN CÁ NHÂN
A. TELEPHONE NUMBERS (SỐ ĐIỆN THOẠI)
1. Read. (Đọc)
Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people. (Thực hành với một bạn cùng học. Nói số điện thoại cho những người này.)
a. Dao Van An: 7 345 610
seven - three - four - five - six - one - oh.
b. Pham Viet Anh: 8 269 561
eight - two - six - nine - five - six - one.
c. Pham Thanh Ba: 5 267 117
Trên con đường cao tốc của cuộc đời, chúng ta thường nhận ra hạnh phúc từ gương chiếu hậu.
On the highway of life, we most often recognize happiness out of the rear view mirror.
Frank Tyger