A. Một số từ thường đi kèm với động từ
in
on
up
away
round
about
over
by
out
off
down
back
through
along
forward
Bạn có thể nói put out / get on / take off / run away .....
A. Động từ + IN trong tiếng Anh
believe IN...:
- Do you believe in God? (= do you believe that God exist?)
Bạn có tin vào Thượng đế không? (= Bạn có tin rằng Thượng đế tồn t...
A. Động từ + OF trong tiếng Anh
accuse / suspect somebody OF...:
- Sue accused me of being selfish.
Sue đã buộc tội tôi là ích kỷ.
- Three students were suspected of cheati...
A. Động từ DREAM + giới từ trong tiếng Anh
dream ABOUT ... (mơ về ai/cái gì khi bạn đang ngủ):
- I dream about you last night. (when I was asleep)
Em nằm mơ thấy anh đêm qua...
A. Động từ + about trong tiếng Anh
talk/read/know ABOUT..., tell somebody ABOUT...:
- We talked about a lot of things at the meeting.
Chúng tôi đã nói tới nhiều vấn đề trong...
A. Động từ + at trong tiếng Anh
look / have a look / stare / glance ... AT...
- Why are you looking at me like that?
Tại sao bạn lại nhìn tôi như thế?
laugh / smile AT...:...
A. Tính từ + of (1) trong tiếng Anh
afraid / frightened / terrified OF...:
- "Are you afraid of dogs?" "Yes, I’m terrified of them."
"Bạn có sợ chó không?" "Có tôi sợ chúng l...
A. Cấu trúc tính từ + OF somebody to do something trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng các tính từ nice / kind / good / generous / polite / silly / stupid ... + OF somebody to do so...
A. Danh từ + for trong tiếng Anh
a cheque FOR (a sum of money - một số tiền):
- They sent me a cheque for £75.
Họ đã gửi tôi một tờ séc 75 bảng Anh.
a demand FOR / a need F...
A. Giới từ by chỉ cách thức
Chúng ta sử dụng giới từ by... trong các cách diễn đạt để nói lên cách thức ta làm một việc gì đó. Chẳng hạn như:
Send something by post
do someth...