accuse / suspect somebody OF...:
- Sue accused me of being selfish.
Sue đã buộc tội tôi là ích kỷ.
- Three students were suspected of cheating in the examination.
Ba sinh viên đã bị nghi ngờ gian lận trong kỳ thi.
approve OF...:
- His parents don’t approve of what he does, but they can’t stop him.
Cha mẹ anh ấy không tán thành việc anh ấy làm, nhưng họ không thể ngăn
được anh ấy.
die OF (an illness = một căn bệnh)...:
- "What did he die of?" "A heart attack."
"Ông ta chết vì sao vậy?" "Vì một cơn đau tim."
consist OF...:
- We had an enormous meal. It consisted of seven courses.
Chúng tôi đã ăn một bữa thịnh soạn. Tất cả có 7 món.
Con người sinh ra không phải để tan biến đi như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu lại trên mặt đất, in dấu lại trong trái tim người khác. Bạn có thể bị tổn thương nếu yêu một người một cách say đắm, nhưng nó là phương pháp duy nhất khiến con người bạn trở nên toàn diện. Đừng che giấu tình yêu và sự dịu dàng của mình cho đến khi bạn lìa đời. Hãy làm cuộc đời bạn tràn đầy sự ngọt ngào. Hãy nói những lời nói thân thương khi bạn còn nghe được và khi tim bạn còn rung động.
Khuyết danh