UNIT 2: CLOTHING (QUẦN ÁO)
SPEAK (NÓI)
a. Match the phrases to the pictures. (Chọn những cụm từ phù hợp với hình vẽ)
a-1 : a colorful T-shirt (áo thun nhiều màu)
b-5 : a sleeveless sweater (áo len không tay)
c-6 : a striped shirt (áo sơ mi kẻ sọc)
d-3 : a plain suit (bộ com lê trơn)
e-8 : faded jeans (quần jeans bạc màu)
f-4 : a short-sleeved blouse (áo cánh ngắn tay)
Chỉ tới khi lạc lối chúng ta mới bắt đầu hiểu bản thân mình.
Not until we are lost do we begin to understand ourselves.
Henry David Thoreau