UNIT 2: CLOTHING (QUẦN ÁO)
SPEAK (NÓI)
a. Match the phrases to the pictures. (Chọn những cụm từ phù hợp với hình vẽ)
a-1 : a colorful T-shirt (áo thun nhiều màu)
b-5 : a sleeveless sweater (áo len không tay)
c-6 : a striped shirt (áo sơ mi kẻ sọc)
d-3 : a plain suit (bộ com lê trơn)
e-8 : faded jeans (quần jeans bạc màu)
f-4 : a short-sleeved blouse (áo cánh ngắn tay)
Khi tâm trạng không vui đừng làm gì điên rồ mà hãy chọn một giấc ngủ vì đó là thứ êm ái nhất.
Khuyết danh