Hai động từ go và play thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao. Trong đó:
Play được dùng với tên các môn thể thao. Ví dụ:
play football/soccer: chơi bóng đá
play tennis: chơi quần vợt
play volleyball: chơi bóng chuyền
...
- They are playing badminton.
Họ đang chơi cầu lông.
- We are playing table tennis.
Chúng tôi đang chơi bóng bàn.
Go được dùng với các môn thể thao có cấu tạo dạng V-ing. Ví dụ:
go swimming: đi bơi
go fishing: đi câu cá
go jogging: chạy bộ
...
- She goes fishing with her friends.
Cô ấy đi câu cá với bạn bè.
Chúng ta sử dụng câu hỏi với How often để hỏi xem sự việc nào đó xảy ra thường xuyên như thế nào.
- How often do you go to the cinema?
Bao lâu bạn đi xem phim một lần?
- How often does he write to you?
Bao lâu anh ấy viết thư cho bạn một lần?
Trong câu trả lời câu hỏi trên, các em sử dụng các trạng từ (cụm trạng từ) tần suất.
- How often do you go home? Bao lâu bạn về nhà một lần?
Once a month. Mỗi tháng một lần.
Every weekend. Mỗi ngày cuối tuần.
Để tìm hiểu thêm về các trạng từ (cụm trạng từ) tần suất, các em tham khảo ngữ pháp phần Trạng từ tần suất (Adverb of frequency).
Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 12 khác:
A. What are they doing? (Phần 1-6 trang 124-126 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and read. 2. Ask and answer. ...
B. Free time (Phần 1-6 trang 127-129 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. 2. Practice with a partner. Ask and ...
C. How often? (Phần 1-7 trang 130-133 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. 2. Listen and read. ...
Anh muốn nằm dưới chân em và chết trong tay em.
I should like to lie at your feet and die in your arms.
Voltaire