Động từ bất qui tắc Sink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sink

  • Làm chìm, đánh đắm

  • Hạ xuống (dưới mực nước)

  • Đào, khoan (giếng, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Sink
Quá khứ Sank
Quá khứ phân từ Sunk
Ngôi thứ ba số ít Sinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sinking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid