XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Swim trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Swim trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Swim

  • Bơi

Cách chia động từ bất qui tắc Swim

Động từ nguyên thể Swim
Quá khứ Swam
Quá khứ phân từ Swum
Ngôi thứ ba số ít Swims
Hiện tại phân từ/Danh động từ Swimming

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên