Động từ bất qui tắc Ring trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Ring trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Ring

  • Rung, reo (chuông)

  • Rung chuông báo hiệu (điện thoại, hẹn giờ)

Cách chia động từ bất qui tắc Ring

Động từ nguyên thể Ring
Quá khứ Rang
Quá khứ phân từ Rung
Ngôi thứ ba số ít Rings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Ringing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog