Rung, reo (chuông)
Rung chuông báo hiệu (điện thoại, hẹn giờ)
| Động từ nguyên thể | Ring |
| Quá khứ | Rang |
| Quá khứ phân từ | Rung |
| Ngôi thứ ba số ít | Rings |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Ringing |
Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Begin | Began | Begun |
| Drink | Drank | Drunk |
| Shrink | Shrank | Shrunk |
| Sing | Sang | Sung |
| Sink | Sank | Sunk |
| Spin | Spun/Span | Spun |
| Spring | Sprang | Sprung |
| Stink | Stank | Stunk |
| Swim | Swam | Swum |