Động từ bất qui tắc Spin trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Spin trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spin

  • Tiện (bằng máy)

  • Quay (tơ)

Cách chia động từ bất qui tắc Spin

Động từ nguyên thể Spin
Quá khứ Span/Spun
Quá khứ phân từ Spun
Ngôi thứ ba số ít Spins
Hiện tại phân từ/Danh động từ Spinning

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Ring ring