Động từ bất qui tắc Drink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Drink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Drink

  • Uống (nước, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Drink

Động từ nguyên thể Drink
Quá khứ Drank
Quá khứ phân từ Drank
Ngôi thứ ba số ít Drinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Drinking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967