Polaroid

Động từ bất qui tắc Sing trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sing trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sing

  • Hát, ca

Cách chia động từ bất qui tắc Sing

Động từ nguyên thể Sing
Quá khứ Sang
Quá khứ phân từ Sung
Ngôi thứ ba số ít Sings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Singing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sink Sank Sunk
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Stink Stank Stunk
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên