XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Stink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Stink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stink

  • Làm thối um

Cách chia động từ bất qui tắc Stink

Động từ nguyên thể Stink
Quá khứ Stank
Quá khứ phân từ Stunk
Ngôi thứ ba số ít Stinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stinking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Ring-Rang-Rung (I A U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Begin Began Begun
Drink Drank Drunk
Ring Rang Rung
Shrink Shrank Shrunk
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Spin Spun/Span Spun
Spring Sprang Sprung
Swim Swam Swum
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên