UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
THÔNG TIN CÁ NHÂN
A. TELEPHONE NUMBERS (SỐ ĐIỆN THOẠI)
1. Read. (Đọc)
Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people. (Thực hành với một bạn cùng học. Nói số điện thoại cho những người này.)
a. Dao Van An: 7 345 610
seven - three - four - five - six - one - oh.
b. Pham Viet Anh: 8 269 561
eight - two - six - nine - five - six - one.
c. Pham Thanh Ba: 5 267 117
Một lời giả dối được nói mãi sẽ trở thành sự thật.
Vladimir Ilyich Lenin