Các từ định lượng như: a box of, a cup of, a bit of, ... được sử dụng trước danh từ để chỉ một phần, một số lượng sự vật cụ thể được đề cập đến chứ không phải toàn thể.
Trong tiếng Anh có các từ định lượng sau:
Từ định lượng chỉ sự tổng quát
two pieces of news: hai mẩu tin
a bit of news: một mẩu tin
an item of information: một thông tin
an item of furniture: một món đồ gỗ
...
Từ định lượng chỉ sự định lượng
a litre of oil: một lít dầu
a pound of meat: một Pao thịt (= 450 gam)
a dozen eggs: một tá (chục) trứng
300 grams of chicken: 300 gam thịt gà
...
Từ định lượng chỉ đơn vị đặc trưng
a cup of tea: một tách trà
a glass of milk: một cốc sữa
a bowl of noodles: một tô mì
a bar of soap: một cục xà bông
...
Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 11 khác:
A. At the store (Phần 1-5 trang 114-118 SGK Tiếng Anh 6) 1. a) Listen and repeat. Then practice with a partner. ...
B. At the canteen (Phần 1-6 trang 119-121 SGK Tiếng Anh 6) 1. Do you remember these? Write the letter of each ...
Grammar Practice (trang 122-123 SGK Tiếng Anh 6) 1. Present simple tense. 2. a, an, some, any ...
Từ định lượng (a cup of, a bit of, ...)
Hối hận, quả trứng chết người mà lạc thú sản sinh.
Remorse, the fatal egg that pleasure laid.
William Cowper