Động từ bất qui tắc Teach trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Teach trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Teach

  • Dạy, dạy học, hướng dẫn

Cách chia động từ bất qui tắc Teach

Động từ nguyên thể Teach
Quá khứ Taught
Quá khứ phân từ Taught
Ngôi thứ ba số ít Teaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Teaching

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Think Thought Thought
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Ring ring