Mua
Động từ nguyên thể | Buy |
Quá khứ | Bought |
Quá khứ phân từ | Bought |
Ngôi thứ ba số ít | Buys |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Buying |
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |