Động từ bất qui tắc Buy trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Buy trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Buy

  • Mua

Cách chia động từ bất qui tắc Buy

Động từ nguyên thể Buy
Quá khứ Bought
Quá khứ phân từ Bought
Ngôi thứ ba số ít Buys
Hiện tại phân từ/Danh động từ Buying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Teach Taught Taught
Think Thought Thought
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967