XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Seek trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Seek trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Seek

  • Tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được

Cách chia động từ bất qui tắc Seek

Động từ nguyên thể Seek
Quá khứ Sought
Quá khứ phân từ Sought
Ngôi thứ ba số ít Seeks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Seeking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Teach Taught Taught
Think Thought Thought
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên