bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp (xe lửa, ...)
Nắm được, nhận ra (ý nghĩa)
Động từ nguyên thể | Catch |
Quá khứ | Caught |
Quá khứ phân từ | Caught |
Ngôi thứ ba số ít | Catches |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Catching |
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |