Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Think trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Think trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Think

  • Nghĩ, suy nghĩ

Cách chia động từ bất qui tắc Think

Động từ nguyên thể Think
Quá khứ Thought
Quá khứ phân từ Thought
Ngôi thứ ba số ít Thinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Thinking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Teach Taught Taught
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên