XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Bring trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Bring trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bring

  • Mang, cầm, đem lại

Cách chia động từ bất qui tắc Bring

Động từ nguyên thể Bring
Quá khứ Brought
Quá khứ phân từ Brought
Ngôi thứ ba số ít Brings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bringing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Teach Taught Taught
Think Thought Thought
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên