Động từ bất qui tắc Send trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Send trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Send

  • Gửi (thư, tin nhắn, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Send

Động từ nguyên thể Send
Quá khứ Sent
Quá khứ phân từ Sent
Ngôi thứ ba số ít Sends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sending

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Build Built Built
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
Wend Wended/Went Wended/Went
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967