Động từ bất qui tắc Lend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Lend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lend

  • Cho vay, cho mượn

Cách chia động từ bất qui tắc Lend

Động từ nguyên thể Lend
Quá khứ Lent
Quá khứ phân từ Lent
Ngôi thứ ba số ít Lends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Lending

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Build Built Built
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
Wend Wended/Went Wended/Went
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches