80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Spend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Spend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spend

  • Tiêu sài (tiền bạc)

  • Sử dụng, tốn (thời gian, năng lượng)

Cách chia động từ bất qui tắc Spend

Động từ nguyên thể Spend
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Spends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Spending

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Build Built Built
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Wend Wended/Went Wended/Went
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên