Động từ bất qui tắc Build trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Build trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Build

  • Xây dựng

Cách chia động từ bất qui tắc Build

Động từ nguyên thể Build
Quá khứ Built
Quá khứ phân từ Built
Ngôi thứ ba số ít Builds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Building

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
Wend Wended/Went Wended/Went
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid