Duck hunt

Động từ bất qui tắc Bend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Bend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bend

  • Bẻ cong, uốn cong, cúi xuống (về hình dạng)

  • Bắt ai làm theo ý mình

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Bend
Quá khứ Bent
Quá khứ phân từ Bent
Ngôi thứ ba số ít Bends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bending

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Build Built Built
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
Wend Wended/Went Wended/Went
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên