Động từ bất qui tắc Wend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Wend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wend

  • Bước đi (về phía)

Cách chia động từ bất qui tắc Wend

Động từ nguyên thể Wend
Quá khứ Wended/Went
Quá khứ phân từ Wended/Went
Ngôi thứ ba số ít Wends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Wending

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Build Built Built
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog