Insane

Động từ bất qui tắc Shake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shake

  • Rung, rung động, lay lắt

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Shake
Quá khứ Shook
Quá khứ phân từ Shaken
Ngôi thứ ba số ít Shakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Mistake Mistook Mistaken
Overtake Overtook Overtaken
Take Took Taken
Undertake Undertook Undertaken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên