Duck hunt

Động từ bất qui tắc Forsake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forsake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forsake

  • Từ bỏ, bỏ

  • Bỏ rơi

Cách chia động từ bất qui tắc Forsake

Động từ nguyên thể Forsake
Quá khứ Forsook
Quá khứ phân từ Forsaken
Ngôi thứ ba số ít Forsakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forsaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mistake Mistook Mistaken
Overtake Overtook Overtaken
Shake Shook Shaken
Take Took Taken
Undertake Undertook Undertaken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên