Teya Salat

Động từ bất qui tắc Undertake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Undertake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undertake

  • Bảo đảm, cam đoan

Cách chia động từ bất qui tắc Undertake

Động từ nguyên thể Undertake
Quá khứ Undertook
Quá khứ phân từ Undertaken
Ngôi thứ ba số ít Undertakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Undertaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Mistake Mistook Mistaken
Overtake Overtook Overtaken
Shake Shook Shaken
Take Took Taken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên