Động từ bất qui tắc Mistake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mistake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mistake

  • Hiểu sai, hiểu nhầm

  • Nhầm lẫn

Cách chia động từ bất qui tắc Mistake

Động từ nguyên thể Mistake
Quá khứ Mistook
Quá khứ phân từ Mistaken
Ngôi thứ ba số ít Mistakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Mistaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Overtake Overtook Overtaken
Shake Shook Shaken
Take Took Taken
Undertake Undertook Undertaken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

80s toys - Atari. I still have