Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Overtake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overtake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overtake

  • Bắt kịp, vượt (một xe đi khá chậm)

Cách chia động từ bất qui tắc Overtake

Động từ nguyên thể Overtake
Quá khứ Overtook
Quá khứ phân từ Overtaken
Ngôi thứ ba số ít Overtakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overtaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Mistake Mistook Mistaken
Shake Shook Shaken
Take Took Taken
Undertake Undertook Undertaken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên