XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Take trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Take trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Take

  • Thực hiện, thi hành

  • Đạt được

Cách chia động từ bất qui tắc Take

Động từ nguyên thể Take
Quá khứ Took
Quá khứ phân từ Taken
Ngôi thứ ba số ít Takes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Taking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forsake Forsook Forsaken
Mistake Mistook Mistaken
Overtake Overtook Overtaken
Shake Shook Shaken
Undertake Undertook Undertaken
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên