Động từ bất qui tắc Tread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Tread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tread

  • Bước lên, dẫm lên

Cách chia động từ bất qui tắc Tread

Động từ nguyên thể Tread
Quá khứ Trod
Quá khứ phân từ Trodden
Ngôi thứ ba số ít Treads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Treading

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Insane