Snack's 1967

Động từ bất qui tắc Break trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Break trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Break

  • Đập vỡ

Cách chia động từ bất qui tắc Break

Động từ nguyên thể Break
Quá khứ Broke
Quá khứ phân từ Broken
Ngôi thứ ba số ít Breaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Breaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên