Động từ bất qui tắc Freeze trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Freeze trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Freeze

  • Làm đóng băng (chất lỏng)

  • Làm lạnh (thực phẩm, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Freeze

Động từ nguyên thể Freeze
Quá khứ Froze
Quá khứ phân từ Frozen
Ngôi thứ ba số ít Freezes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Freezing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Speak Spoke Spoken
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog