Teya Salat

Động từ bất qui tắc Awake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Awake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Awake

  • Thức dậy

  • Đánh thức, làm thức dậy

Cách chia động từ bất qui tắc Awake

Động từ nguyên thể Awake
Quá khứ Awoke
Quá khứ phân từ Awoken
Ngôi thứ ba số ít Awakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Awaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên