Động từ bất qui tắc Steal trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Steal trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Steal

  • Ăn cắp, ăn trộm

Cách chia động từ bất qui tắc Steal

Động từ nguyên thể Steal
Quá khứ Stole
Quá khứ phân từ Stolen
Ngôi thứ ba số ít Steals
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stealing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t