Nói, phát biểu, diễn thuyết
Nói (một thứ tiếng)
Động từ nguyên thể | Speak |
Quá khứ | Spoke |
Quá khứ phân từ | Spoken |
Ngôi thứ ba số ít | Speaks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Speaking |
Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Choose | Chose | Chosen |
Freeze | Froze | Frozen |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |