Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Speak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Speak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Speak

  • Nói, phát biểu, diễn thuyết

  • Nói (một thứ tiếng)

Cách chia động từ bất qui tắc Speak

Động từ nguyên thể Speak
Quá khứ Spoke
Quá khứ phân từ Spoken
Ngôi thứ ba số ít Speaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Speaking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên