Teya Salat

Động từ bất qui tắc Thrive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Thrive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Thrive

  • Thịnh vượng, phát đạt, phát triển mạnh

Cách chia động từ bất qui tắc Thrive

Động từ nguyên thể Thrive
Quá khứ Throve/Thrived
Quá khứ phân từ Throve/Thrived
Ngôi thứ ba số ít Thrives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Thriving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden
Arise Arose Arisen
Drive Drove Driven
Handwrite Handwrote Handwritten
Ride Rode Ridden
Rise Rose Risen
Stride Strode Stridden
Strive Strove Striven
Write Wrote Written
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên