Động từ bất qui tắc Strive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Strive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Strive

  • Cố gắng, phấn đấu

Cách chia động từ bất qui tắc Strive

Động từ nguyên thể Strive
Quá khứ Strove
Quá khứ phân từ Striven
Ngôi thứ ba số ít Strives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Striving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden
Arise Arose Arisen
Drive Drove Driven
Handwrite Handwrote Handwritten
Ride Rode Ridden
Rise Rose Risen
Stride Strode Stridden
Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven
Write Wrote Written
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

80s toys - Atari. I still have