Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Abide trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc abide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Abide

  • Tiếp tục, kéo dài

  • Lưu trú, lưu lại

Cách chia động từ bất qui tắc Abide

Động từ nguyên thể Abide
Quá khứ Abode/Abided
Quá khứ phân từ Abode/Abided/Abidden
Ngôi thứ ba số ít Abides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Abiding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Arise Arose Arisen
Drive Drove Driven
Handwrite Handwrote Handwritten
Ride Rode Ridden
Rise Rose Risen
Stride Strode Stridden
Strive Strove Striven
Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven
Write Wrote Written
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên