Teya Salat

Động từ bất qui tắc Arise trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Arise trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Arise

  • Xuất hiện, nảy sinh

  • Phát sinh do, do bởi

  • Sống lại, hồi sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Arise

Động từ nguyên thể Arise
Quá khứ Arose
Quá khứ phân từ Arisen
Ngôi thứ ba số ít Arises
Hiện tại phân từ/Danh động từ Arising

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden
Drive Drove Driven
Handwrite Handwrote Handwritten
Ride Rode Ridden
Rise Rose Risen
Stride Strode Stridden
Strive Strove Striven
Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven
Write Wrote Written
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên