Dậy, trở dậy, đứng dậy
Mọc (Mặt Trời, Mặt Trăng, ...)
Lên cao, dâng lên, ...
Động từ nguyên thể | Rise |
Quá khứ | Rose |
Quá khứ phân từ | Risen |
Ngôi thứ ba số ít | Rises |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rising |
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Ride | Rode | Ridden |
Stride | Strode | Stridden |
Strike | Struck | Stricken |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |