80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc String trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc String trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc String

  • Xâu thành chuỗi

Cách chia động từ bất qui tắc String

Động từ nguyên thể String
Quá khứ Strung
Quá khứ phân từ Strung
Ngôi thứ ba số ít Strings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stringing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên