The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Sting trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sting trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sting

  • Châm, chích, đốt

Cách chia động từ bất qui tắc Sting

Động từ nguyên thể Sting
Quá khứ Stung
Quá khứ phân từ Stung
Ngôi thứ ba số ít Stings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stinging

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên